Thực đơn
Base nitơ Tổng quan- Nitrogenous base;[6]
- Nitrogen-containing base (base chứa nitơ);[7]
- Nucleobase (base nhân);[8]
- Nitrogen base (nitơ base).[5]
Những khái niệm tiếng Anh nói trên, đều đã được dịch chung ra tiếng Việt là "base nitơ".[9][10]
- Nhóm purin gồm ađênin (adenine, kí hiệu A) và guanin (guanine, kí hiệu G).
- Nhóm pirimiđin gồm xytôzin (cytosine, kí hiệu tiếng Việt là X), timin (thymine, kí hiệu T) và uraxin (uracil, kí hiệu U).
Chúng đều là các dẫn xuất của hai nhóm hợp chất gốc là pyrimiđin và purin, đều có đặc điểm chung là không phân cực (non-pola), phân tử có cấu trúc vòng (aromaticity) và có cấu hình giống như phân tử tam giác đều (planar). Ngoài ra, chúng đều giống pyridin vì là các base yếu.[12] Trong ngữ cảnh xác định, từ "base nitơ" thường gọi tắt là "base".
Thực đơn
Base nitơ Tổng quanLiên quan
Base (hóa học) Base64 Basel Basel II Base nitơ Basenji Basetsana Kumalo Basedth BaseN Basel ITài liệu tham khảo
WikiPedia: Base nitơ https://www.dictionary.com/browse/nitrogen-base https://www.medicinenet.com/script/main/art.asp?ar... https://www.rxlist.com/nitrogenous_base/definition... https://biologydictionary.net/nitrogenous-base/ https://health.ccm.net/faq/2615-nucleobase-definit... https://web.archive.org/web/20060621234655/http://... https://www.khanacademy.org/science/biology/gene-e...